Có 2 kết quả:
觀景台 guān jǐng tái ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ ㄊㄞˊ • 观景台 guān jǐng tái ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lookout
(2) viewing platform
(3) observation deck
(2) viewing platform
(3) observation deck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lookout
(2) viewing platform
(3) observation deck
(2) viewing platform
(3) observation deck
Bình luận 0