Có 2 kết quả:

觀景台 guān jǐng tái ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ ㄊㄞˊ观景台 guān jǐng tái ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lookout
(2) viewing platform
(3) observation deck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lookout
(2) viewing platform
(3) observation deck

Bình luận 0